Trong thế giới hiện đại này, nắm chắc kiến thức liên quan đến các khái niệm và ngôn ngữ kỹ thuật SEO chính là nền tảng giúp các SEOer thực hiện các chiến lược tối ưu hóa chính xác và hiệu quả. Dù bạn là một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm hay mới bắt đầu tập làm SEO thì hiểu rõ các Thuật ngữ SEO cùng thuật toán đều sẽ giúp định hướng, đánh giá và biết cách cải thiện thứ hạng trang Web của mình trên công cụ tìm kiếm. Cùng theo dõi nội dung bài viết Tổng hợp từ A-Z Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO mới nhất 2025 SEOer cần biết ngay sau đây nhé!
I. Thuật ngữ SEO và tầm quan trọng đối với SEOer?
![Tổng hợp từ A-Z Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO mới nhất [timect] SEOer cần biết 5 Thuật ngữ SEO và tầm quan trọng đối với SEOer?](https://winseo.vn/wp-content/uploads/2025/05/Thuat-ngu-SEO-va-tam-quan-trong-doi-voi-SEOer.jpg)
Nắm vững kiến thức liên quan đến khái niệm cũng như thuật ngữ SEO luôn là tiêu chí quan trọng mà bất kỳ SEOer nào cũng cần phải biết. Bài viết “Tổng hợp từ A-Z Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO mới nhất 2025 SEOer cần biết” này của WinSEO.VN sẽ cung cấp cho các bạn một lượng thông tin tổng quan vô cùng chi tiết và dồi dào về tất cả các yếu tố cốt lõi trong SEO. Dựa vào bài viết này thì dù bạn đã là một chuyên gia hay mới tập tành làm SEOer thì chắc chắn việc nắm vững nghệ thuật SEO cũng như áp dụng các chiến thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Cùng theo dõi nhé!
II. Top 100+ Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO mới nhất 2025
![Tổng hợp từ A-Z Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO mới nhất [timect] SEOer cần biết 6 Top 100+ Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO mới nhất](https://winseo.vn/wp-content/uploads/2025/05/Top-100-Dinh-Nghia-Thuat-Ngu-SEO-moi-nhat.jpg)
1. SEO (Search Engine Optimization)
SEO là từ chỉ quá trình tối ưu hóa trang web để nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, nhằm tăng khả năng nhận diện và lưu lượng truy cập tự nhiên.
>>> Xem thêm: SEO là gì?
2. Search Engine
Search Engine nói về hệ thống để chúng ta truy cập nhằm tìm kiếm thông tin trên Internet (Ví dụ như Google, Bing,…) giúp cho người dùng tìm ra các trang web có nội dung phù hợp đáp ứng tốt với truy vấn mà họ đang cần.
3. SERP (Search Engine Results Page)
SERP chính là trang hiển thị các kết quả hiển thị sau khi người dùng nhập từ khóa tìm kiếm. Search Engine Results Page sẽ bao gồm tất cả các kết quả với mọi tiêu chí đa dạng (Như tự nhiên, quảng cáo lẫn các phần mở rộng khác như bản đồ, video,…).
>>> Xem thêm: SERP là gì?
4. Keyword (Từ khóa)
Keyword là từ chỉ các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để truy vấn thông tin. Hiểu rõ chi tiết mọi thứ về từ khóa chính là chìa khóa hữu hiệu nhất để tối ưu nội dung cho tất cả các quy trình SEO.
5. SEO On-Page
SEO On-Page là từ chỉ quá trình tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố nội bộ trực tiếp trên trang web (Như nội dung, Meta Tags, cấu trúc URL và hình ảnh) khi tiến hành SEO.
6. SEO Off-Page
SEO Off-Page là từ chỉ các hoạt động tối ưu hóa bên ngoài trang web (Như xây dựng liên kết Backlink, chia sẻ mạng xã hội,…) để tăng độ uy tín và thứ hạng của Website trong quy trình SEO.
7. SEO Technical
SEO Technical là từ chỉ quá trình tập trung vào khía cạnh tối ưu hóa kỹ thuật của website (Như tốc độ tải trang, cấu trúc dữ liệu, tối ưu hóa cho di động và các tệp robots.txt, sitemap, mobile friendly…) để giúp bot công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu của trang web và thúc đẩy hiệu quả SEO nhanh chóng.
8. Content Marketing
Content Marketing là từ chỉ về kế hoạch chiến lược tạo ra và phân phối nội dung sao cho giúp mang lại giá trị nhằm thu hút, tạo dựng lòng tin, giữ chân và thúc đẩy hành động của các đối tượng khách hàng mục tiêu cho Website.
9. Backlink
Backlink là từ chỉ các đường link từ website khác trỏ về website của bạn. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và thúc đẩy vị trí thứ hạng trên công cụ tìm kiếm. Ngoài ra, backlink còn giúp tăng độ tin cậy và thực thi SEO hiệu quả.
10. Anchor Text
Anchor Text là từ chỉ loại văn bản có chứa liên kết (hyperlink) dẫn đến một URL khác ngoài trang Web. Nó có tác động và ảnh hưởng tích cực đến SEO nếu biết cách dùng sao cho hợp lý. Anchor Text còn giúp cho người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung mà trang đích đang muốn đề cập đến.
11. Domain Authority (DA)
Domain Authority là từ chỉ về một loại chỉ số dựa trên thuật toán được phát triển bởi Moz. Nó giúp đánh giá mức độ uy tín và sức mạnh cạnh tranh của một domain bất kỳ trong mắt các công cụ tìm kiếm trên SERP.
12. Page Authority (PA)
Tương tự như DA, Page Authority là từ khóa chỉ việc đo lường uy tín Domain thông qua việc đưa ra các chỉ số đánh giá sức mạnh cũng như khả năng xếp hạng của từng trang website cụ thể trên trên SERP.
13. Bounce Rate
Bounce Rate là từ chỉ tỷ lệ phần trăm người dùng truy cập rời khỏi website ngay sau khi họ chỉ mới xem qua mỗi một trang đầu tiên. Đây là một trong các chỉ số vô cùng quan trọng trong SEO dùng để đo lường trải nghiệm người dùng.
14. Organic Traffic
Organic Traffic là từ chỉ lưu lượng truy cập đến website thông qua các kết quả tìm kiếm tự nhiên hoàn toàn miễn phí. Đây cũng là một trong các chỉ số quan trọng trong SEO dùng để đo lường tương tác của người dùng.
15. CTR (Click-Through Rate)
CTR là từ chỉ tỷ lệ phần trăm số người dùng thực sự nhấp chuột vào một liên kết bất kỳ so với tổng số người đã xem qua nó. Chỉ số này giúp thể hiện mức độ hấp dẫn cũng như tính hiệu quả của kết quả tìm kiếm hay chiến dịch quảng cáo.
16. Conversion Rate
Conversion Rate là từ chỉ tỷ lệ người truy cập đã thực hiện chuyển đổi từ lượt truy cập sang thao tác với hành động mong muốn (Như mua hàng, đăng ký, tải xuống,…) sau khi vào đến website.
17. Alt Text
Alt Text là từ chỉ văn bản mô tả dùng để thay thế cho hình ảnh. Nó thường được sử dụng trong các thẻ HTML. Alt Text được cho là có khả năng giúp cho công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu hết nội dung và từ đó ưu tiên đẩy vị trí xếp hạng hình ảnh cũng như cải thiện chỉ số SEO hiệu quả tốt hơn.
18. Meta Tags
Meta Tags là từ chỉ các thẻ HTML có tác dụng giúp cung cấp thông tin cho công cụ tìm kiếm về toàn bộ nội dung bao quát lẫn chi tiết của một trang web (Ví dụ: Meta title, Meta description,…).
19. Từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing)
Từ khóa LSI là các từ khóa liên quan về mặt ý nghĩa của từng ngữ cảnh. Nó có tác dụng hỗ trợ cho từ khóa chính và giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu rõ hơn về chủ đề nội dung của Website một cách toàn diện hơn.
20. Canonical URL
Canonical URL có thể được hiểu đơn giản là URL chuẩn có chứa các thẻ HTML. Nó được cho là có khả năng giúp bot công cụ tìm kiếm xác định chính xác đâu là phiên bản chính của Website đó khi mà đang có khá nhiều URL với nội dung tương tự trùng lặp. Canonical URL sẽ giúp cho trang Web của bạn hạn chế được tối đa tình huống bị phạt bởi công cụ tìm kiếm.
21. Schema Markup
Schema Markup là từ chỉ đoạn mã tạo ra từ code HTML hoặc JavaScript giúp đánh dấu và hiển thị các dữ liệu trên website theo một cấu trúc nhất định. Nó giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu ra ngữ cảnh nội dung chính của trang web đó. Đồng thời, Schema Markup cũng có tác dụng hỗ trợ hiển thị rich snippet và cải thiện trải nghiệm người dùng vô cùng hữu hiệu.
22. Robots.txt
Robots.txt là từ chỉ tệp tin được tạo ra với mục đích chủ yếu để hướng dẫn cho bot của công cụ tìm kiếm biết được những trang nào nên hoặc không nên vào để thu thập dữ liệu nhằm lập chỉ mục trên cùng một website.
23. Sitemap
Sitemap chính là tệp XML chứa danh sách bao gồm tất cả các trang trên cùng một website. Chúng ta có thể hiểu đơn giản nó tương tự như một bản đồ website vậy. Nhờ có Sitemap mà bot của công cụ tìm kiếm sẽ dễ dàng truy lùng, thu thập và lập chỉ mục các trang quan trọng trên web một cách chính xác hiệu quả hơn.
24. 301 Redirect
301 Redirect là từ chỉ kỹ thuật chuyển hướng vĩnh viễn một URL từ cũ sang một URL mới nhằm giúp duy trì thứ hạng cũng như lưu lượng truy cập sẵn có và bảo toàn giá trị SEO web được tốt nhất.
25. 404 Error
404 Error là từ chỉ mã báo lỗi xuất hiệu trang trên web. Những lỗi này có thể là trang không tồn tại hoặc không thể truy cập được và cần được xử lý nhanh chóng để không ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm người dùng cũng như quy trình SEO website.
26. Black Hat SEO
Black Hat SEO (SEO mũ đen) là từ chỉ các kỹ thuật tối ưu SEO nhưng “vi phạm” các nguyên tắc được hướng dẫn từ các công cụ tìm kiếm. Mục tiêu của quá trình này là nhằm đẩy cho Website đạt được thứ hạng cao một cách nhanh chóng bất thường. Do đó, nếu chẳng may trang web nào có SEOer ứng dụng kỹ thuật này thì chắc chắn sớm muộn cũng sẽ dễ dính rủi ro “bị phạt nặng”.
27. White Hat SEO
White Hat SEO (SEO mũ trắng) là từ chỉ các kỹ thuật tối ưu SEO tuân thủ quy tắc của công cụ tìm kiếm một cách chỉn chu. Quy trình SEO này chỉ tập trung vào chất lượng nội dung, giá trị thực sự mang lại và trải nghiệm của người dùng. Nên kết quả thu được có thể không thấy ngay lập tức nhưng sẽ bền vững và không lo dính rủi ro “bị phạt nặng”.
28. Grey Hat SEO
Grey Hat SEO (SEO mũ xám) là từ chỉ các kỹ thuật tối ưu SEO được kết hợp giữa Black Hat và White Hat nhằm duy trì việc tuân thủ quy tắc của công cụ tìm kiếm, tập trung vào chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng nhưng vẫn có vi phạm một vài điều luật nằm ngoài khuôn khổ nhất định. Kiểu SEO này có thể mang lại kết quả tốt khá nhanh chóng nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ “bị xử phạt” nếu lạm dụng.
29. Search Volume
Search Volume là từ chỉ lưu lượng tìm kiếm hàng tháng cho một từ khóa cụ thể trên trang công cụ tìm kiếm. Nắm rõ được yếu tố này sẽ giúp SEOer đánh giá chính xác tiềm năng lưu lượng truy cập đạt được theo từng từ khóa nhất định.
30. Keyword Difficulty (KD)
Keyword Difficulty là chỉ số đo lường mức độ cạnh tranh của một từ khóa. SEOer cần tìm kiếm nó nhằm mục đích dựa vào đó để lựa ra từ khóa phù hợp theo khả năng rồi ứng dụng kỹ thuật SEO tương ứng sao cho đẩy thứ hạng website đạt được vị trí cao trên bảng SERP.
31. User Engagement
User Engagement là từ chỉ mức độ tương tác của người dùng với nội dung của Website. Việc đo lường hiệu quả này sẽ được thể hiện thông qua thời gian user duy trì việc ở lại và thực hiện các thao tác hành động cụ thể (Như chia sẻ hoặc bình luận) với nội dung trên website.
32. Organic Search
Organic Search là từ chỉ lưu lượng tìm kiếm đến từ nguồn tự nhiên không thông qua bất kỳ chương trình quảng cáo trả phí nào từ công cụ tìm kiếm. Lúc này, website nào SEO tốt thì sẽ có thứ hạng tự nhiên được xếp vị trí cao trên top kết quả trả về của trang công cụ tìm kiếm.
>>> Xem thêm: Organic Search là gì?
33. Indexing
Indexing là từ chỉ quá trình mà bot của công cụ tìm kiếm thu thập và lưu trữ thông tin từ website rồi đưa vào cơ sở dữ liệu để hiển thị ra trang kết quả bên ngoài mỗi khi người dùng nhấp chuột tìm kiếm từ khóa tương ứng.
34. Crawling
Crawling là từ chỉ quá trình mà bot của công cụ tìm kiếm thực hiện hành động quét để dò tìm và thu thập dữ liệu từ website rồi cập nhật nội dung đưa vào lập chỉ mục.
35. Visibility
Visibility là từ chỉ khả năng hiển thị (Tức là mức độ xuất hiện) của một website trên SERP. Nó giúp thể hiện và đánh giá khả năng SEO của Website thông qua vị trí và số lượng từ khóa đạt được xếp hạng cao trên trang công cụ tìm kiếm .
36. Mobile Optimization
Mobile Optimization là từ chỉ quá trình tối ưu hóa giao diện hiển thị và tốc độ website sao cho phù hợp để vận hành cũng như đáp ứng tốt nhất mọi yêu cầu thực tế của người dùng trên nền tảng của các loại thiết bị di động.
37. Page Load Time
Page Load Time là từ chỉ thời gian tải trang mà mỗi trang web cần để hiển thị hoàn chỉnh đầy đủ nội dung trên trình duyệt mỗi khi có người dùng truy cập vào. Yếu tố này tuy đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng vì có tác động ảnh hưởng rất lớn đến trải nghiệm của người dùng và hiệu quả SEO.
38. Content Keywords
Content Keywords là từ chỉ các từ khóa chính yếu có liên quan chủ đề của website và được lựa chọn để sử dụng trong quá trình xây dựng nội dung nhằm tối ưu hóa và hỗ trợ cho quy trình SEO web.
39. Title Tag
Title Tag là từ chỉ thẻ HTML hiển thị tiêu đề của trang web. Đây cũng là yếu tố vô cùng quan trọng trong quy trình SEO On-Page mà các SEOer không thể bỏ qua.
40. Meta Description
Meta Description là từ chỉ mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web được xuất hiện ngay bên dưới tiêu đề và hiển thị trên SERP. Nội dung mục này càng hấp dẫn sẽ càng dễ giúp thu hút lượng lớn người dùng nhấp vào liên kết.
41. Internal Links
Internal Links là từ chỉ các liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website giúp kết nối và tạo cấu trúc rõ ràng cho toàn bộ trang web.
42. External Links
External Links laf t laf tCác liên kết dẫn từ website của bạn tới các trang web bên ngoài, góp phần xây dựng mối liên hệ và uy tín giữa các trang với nhau.
43. Private Blog Network (PBN)
Private Blog Network là từ chỉ mạng lưới bao gồm hệ thống các blog / website khác nhau nhưng do cùng một cá nhân / quản trị viên tạo ra. Chúng được xây dựng nhằm mục đích xây dựng backlink để thúc đẩy quá trình SEO giúp gia tăng thứ hạng cho Web. Tuy nhiên, nếu PBN không được quản lý đúng cách thì có thể vô tình tạo ra rủi ro bị phạt cho Website chính.
44. User Experience (UX)
User Experience là từ chỉ về trải nghiệm tổng thể của người dùng mỗi khi họ truy cập vào một trang website. Chúng sẽ bao gồm toàn bộ những gì có trên trang đó như: Bố cục thiết kế, tốc độ tải trang và sự tiện lợi trong điều hướng nội dung.
45. Mobile-First Indexing
Mobile-First Indexing là từ chỉ chiến lược của Google. Trang công cụ tìm kiếm này sẽ lập chỉ mục với tiêu chí ưu tiên phiên bản di động cho mọi website. Chiến lược này được xây dựng bắt nguồn từ các bảng thống kê cho thấy có sự gia tăng nhanh chóng một cách đáng kể giữa số lượng người dùng lựa chọn sử dụng các loại thiết bị di động so với lượng user tổng của toàn bộ nền tảng trên toàn cầu mỗi khi họ truy cập.
46. Accelerated Mobile Pages (AMP)
Accelerated Mobile Pages là từ chỉ công nghệ giúp tối ưu tốc độ tải trang trên nền tảng di động. Nó chủ yếu có công năng giúp giảm thiểu tối đa thời gian tải trang cho website và mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng trên các loại thiết bị di động vốn đang ngày càng phổ biến hơn.
47. Long Tail Keyword
Long Tail Keyword là từ chỉ các từ khóa dài với nội dung cụ thể và thường có lượt tìm kiếm thấp hơn nhưng lưu lượng chuyển đổi lại tốt hơn. Những từ khóa dài này sẽ giúp website của bạn thu hút được lưu lượng người dùng truy cập chất lượng và thường có ít sự cạnh tranh hơn.
48. Link Juice
Link Juice là từ chỉ thuật ngữ mô tả giá trị hoặc sức mạnh của một liên kết được chuyển giao từ trang này sang trang khác. Nó sẽ giúp nâng cao thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
60. Keyword Density
Keyword Density là từ chỉ mật độ từ khóa (Tỷ lệ xuất hiện của từ khóa) trong website so với tổng số từ vựng của nội dung. Đây cũng là một yếu tố vô cùng cần thiết trong SEO và nên được mọi SEOer cân nhắc để tránh bị lỗi spam từ khóa.
61. Long-Form Content
Long-Form Content là từ chỉ nội dung bài viết dài và chuyên sâu với số lượng từ khoảng 1,500 từ trở lên. Những nội dung này sẽ giúp cung cấp thông tin tổng thể một cách toàn diện và thúc đẩy quá trình cải thiện thứ hạng vượt bậc trên các trang công cụ tìm kiếm.
62. Guest Post
Guest Post là từ chỉ bài viết được đăng trên các website khác và có link trỏ về trang web chính. Quy trình này sẽ giúp xây dựng hệ thống liên kết chặt chẽ và mở rộng phạm vi tiếp cận đến mọi loại đối tượng độc giả đa dạng mới lạ hơn cho Website chính của bạn.
63. Pillar Content
Pillar Content là từ chỉ bài viết trung tâm của website. Bài viết chủ đạo này sẽ hàm chứa nội dung tổng thể bao quát mọi thứ. Và trong đó, bài viết chứa chủ đề lớn sẽ được trỏ liên kết tới hệ thống các bài viết con khác với nội dung tương ứng trên web. Đây là nền tảng quan trọng giúp cung cấp thông tin toàn diện về một chủ đề cực kỳ phức tạp. Do đó, nó thường được chia nhỏ thành nhiều bài phụ trợ liên quan.
64. SEO-Friendly URLs
SEO-Friendly URLs là từ chỉ cách sắp đặt hệ thống cấu trúc URL sao cho thật ngắn gọn, đơn giản, dễ đọc và chứa đầy đủ từ khóa chính. Nó còn giúp tăng trải nghiệm người dùng cũng như khả năng lập chỉ mục cho website hiệu quả.
65. Trust Flow
Trust Flow là từ chỉ các chỉ số đo lường giúp đánh giá mức độ uy tín của các trang web dựa trên chất lượng liên kết backlink. Nó được phát triển bởi Majestic.
66. Citation Flow
Citation Flow là từ chỉ các chỉ số đo lường sức mạnh của liên kết dựa trên số lượng backlink liên kết dẫn về trang web, cũng do Majestic cung cấp.
67. Domain Age
Domain Age là từ chỉ thâm niên (Tuổi đời) của một tên miền website. Tên miền càng lâu đời sẽ càng uy tín nên yếu tố này thường ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tin cậy và khả năng cạnh tranh thứ hạng của một website trên trang công cụ tìm kiếm.
68. Brand Authority
Brand Authority là từ chỉ độ sức mạnh và uy tín của một thương hiệu trên mạng internet. Yếu tố này sẽ góp phần vô cùng quan trọng để nâng cao sự tin tưởng của người dùng lẫn công cụ tìm kiếm cho trang website của bạn.
69. Content Freshness
Content Freshness là từ chỉ cường độ cập nhật nội dung mới cho website. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng và sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thứ tự xếp hạng lẫn duy trì vị trí TOP trên SERP của mỗi trang Web.
70. User Intent
User Intent là từ chỉ mục đích tìm kiếm lẫn nhu cầu thực sự của người dùng mỗi khi họ truy cập thông tin trực tuyến trên internet thông qua thao tác nhập từ khóa. Nắm vững điều này sẽ là yếu tố then chốt vô cùng quan trọng giúp tối ưu nội dung SEO website.
71. Search Intent
Search Intent tương tự như User Intent, là từ chỉ về mục đích tìm kiếm thực sự của người dùng. Nó được thống kê sau mỗi lần người dùng truy vấn tìm kiếm thông tin bằng cách nhập từ khóa chính lẫn từ khóa liên quan trên các trang công cụ tìm kiếm. Các SEOer chuyên nghiệp luôn cần phải xác định chính xác Search Intent để dựa vào đó tạo ra nội dung phù hợp nhằm thu hút đúng đối tượng khách hàng tiềm năng về cho website.
72. Voice Search Optimization
Voice Search Optimization là từ chỉ quá trình tối ưu hóa nội dung nhằm đáp ứng các truy vấn tìm kiếm bằng giọng nói – vốn đang là xu hướng ngày càng phổ biến trong cộng đồng internet – cho người dùng trên trang kết quả công cụ tìm kiếm để thúc đẩy việc cạnh tranh thứ hạng được tốt hơn.
73. Local SEO
Local SEO là từ chỉ chiến lược tối ưu hóa SEO để tăng khả năng hiển thị cho website trong kết quả tìm kiếm chứa các yếu tố địa phương nhằm thu hút các đối tượng khách hàng ở gần khu vực hoạt động của doanh nghiệp một cách hiệu quả nhất.
74. Geo-Targeting
Geo-Targeting là từ chỉ quá trình sử dụng kỹ thuật định vị và điều hướng đúng các đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này được thực hiện dựa trên việc xây dựng nội dung lẫn chạy chiến dịch quảng cáo dựa theo các yếu tố then chốt là vị trí địa lý của người dùng truy cập website.
75. NAP Consistency
NAP Consistency là từ chỉ việc nhất quán thông tin về tên, địa chỉ và số điện thoại của doanh nghiệp tại các trang web khác nhau trên toàn bộ mạng lưới internet. Yếu tố này vô cùng quan trọng giúp gia tăng sự tín nhiệm cũng như độ tin cậy trong quá trình SEO địa phương cho website.
76. Google My Business
Google My Business là từ chỉ công cụ của Google giúp quản lý thông tin và đánh giá doanh nghiệp trên Google. Nó cũng góp phần hỗ trợ tối ưu hóa SEO theo địa phương cho website rất hữu hiệu.
77. Disavow Backlinks
Disavow Backlinks là từ chỉ quá trình từ chối hoặc loại bỏ các liên kết xấu không mong muốn trỏ về trang web của bạn. Việc này giúp tránh bị phạt và bảo vệ duy trì thứ hạng cho website nếu chẳng may bị đối thủ chơi xấu trỏ những backlink spam kém chất lượng.
78. Citation Building
Citation Building là từ chỉ quá trình xây dựng các dữ liệu tham chiếu về doanh nghiệp (Như tên, địa chỉ, số điện thoại,…) trên các trang web uy tín và thư mục giúp tăng độ tin cậy cũng như hỗ trợ SEO địa phương.
79. Social Signals
Social Signals là từ chỉ các tín hiệu đến từ mạng xã hội (Như lượt like, share, comment,…) giúp góp phần gián tiếp vào việc xác định uy tín cũng như nội dung website và ảnh hưởng rất nhiều đến quy trình SEO.
80. Google Algorithms
Google Algorithms là từ chỉ tập hợp các thuật toán của Google giúp xét duyệt, xếp hạng và phân loại nội dung cho Website nhằm cung cấp kết quảtìm kiếm chất lượng nhất cho người dùng. Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình SEO.
81. Core Web Vitals
Core Web Vitals là từ chỉ nhóm chỉ số bao gồm các tiêu chí để đánh giá về hiệu suất website cũng như trải nghiệm người dùng (Như tốc độ, tương tác, ổn định hình ảnh,…). Để SEO tốt thì cần thúc đẩy quá trình tập trung vào khả năng tương tác của người dùng cho website sao cho đáp ứng tốt dựa theo các chỉ số nêu trên.
82. Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness (E-E-A-T)
Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness là từ chỉ tiêu chí đánh giá chất lượng nội dung của Google. Trang công cụ tìm kiếm này có xu hướng ưu tiên cũng như nhấn mạnh về mảng kinh nghiệm, tính chuyên môn, độ uy tín và sự tin cậy trong content / content writer của website.
83. Your Money or Your Life (YMYL)
Your Money or Your Life là từ chỉ các trang liên quan đến mảng tài chính và sức khỏe vốn chứa nội dung ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe / tính mạng của người dùng. Do đó, những website này muốn SEO tốt thì đòi hỏi cần phải có hệ thống nội dung được xây dựng chỉn chu với chất lượng cao và độ uy tín được các chuyên gia trong ngành thẩm định là đáng tin cậy.
84. Semantic SEO
Semantic SEO là từ chỉ kỹ thuật tối ưu hóa nội dung để đẩy SEO website dựa trên ý nghĩa và ngữ cảnh. Phương pháp này giúp tập trung xây dựng thông tin xoay quanh những từ khóa chính bằng cách sử dụng các khái niệm và từ đồng nghĩa thông qua cấu trúc ngữ nghĩa. Nó sẽ giúp trang công cụ tìm kiếm hiểu sâu sắc hơn về nội dung website của bạn và dễ dàng đẩy thứ hạng vị trí TOP được cao hơn.
85. Heading
Heading là từ chỉ các thẻ tiêu đề (Như H1, H2, H3,…) giúp cấu trúc bài viết được trình bày nội dung rõ ràng và dễ hiểu hơn, đồng thời hỗ trợ tốt quy trình SEO.
86. SEO Best Practices
SEO Best Practices là từ chỉ tập hợp các phương pháp SEO sao cho đảm bảo quy trình được tối ưu hóa hiệu quả và an toàn nhất. Để tiến hành thực hiện phương pháp này thì đòi hỏi SEOer phải tổng hợp mọi tiêu chí dựa trên các hướng dẫn và quy tắc tối ưu hóa website theo tiêu chuẩn của công cụ tìm kiếm đặt ra. Đây là phương pháp được cho là tối ưu nhất cả về chất lượng lẫn khả năng duy trì hiệu quả SEO về lâu dài.
87. Topical Authority
Topical Authority là từ chỉ độ uy tín của một trang web trong việc cung cấp nội dung chứa những thông tin có giá trị chuyên sâu và đáng tin cậy về một chủ đề chuyên môn nào đó. Thông qua chỉ số này, website của bạn dễ dàng đạt được độ tín nhiệm cũng như gia tăng vị trí xếp hạng cao trong mắt Google.
88. SEO Case Studies
SEO Case Studies là từ chỉ quá trình nghiên cứu thực tế về chiến lược SEO thành công / thất bại của những website đối thủ cùng ngành. Thông qua việc nghiên cứu chuyên sâu và phân tích kỹ lưỡng về hiệu quả thực tế của các chiến lược SEO trên sẽ giúp SEOer đúc kết được những bài học kinh nghiệm quý giá để SEO web thành công.
89. Broken Link
Broken Link là từ chỉ liên kết bị lỗi. Những đường link này gần như không còn hoạt động và cần phải được sửa chữa hoặc loại bỏ ngay càng sớm càng tốt để không ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình SEO.
90. SEO Certifications
SEO Certifications là từ chỉ các chứng chỉ và khóa đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực SEO. Thông qua chúng sẽ giúp các SEOer nâng tầm kiến thức, xác định phương cách và ứng dụng kỹ năng SEO của mình. Nó cũng là bằng chứng để xác minh cá nhân SEOer / doanh nghiệp SEO đấy có uy tín hay không.
91. SEO Conferences
SEO Conferences là từ chỉ các hội nghị, sự kiện được tổ chức với mục đích chia sẻ và cập nhật thông tin về kỹ thuật cũng như xu hướng SEO mới nhất hiện nay. Nó thường thu hút các chuyên gia trong ngành và giúp ích rất nhiều trong việc nâng cao kiến thức về lĩnh vực networking.
92. Keyword Cannibalization
Keyword Cannibalization là từ chỉ tình trạng có nhiều trang trên cùng một website đang vô tình cạnh tranh với nhau về một từ khóa tương đồng. Hành động này dễ khiến cho thứ hạng của trang web bị phân tán, bị trang công cụ tìm kiếm phạt và làm hiệu quả SEO giảm sút nghiêm trọng. Do đó, chúng ta cần phải thường xuyên lưu ý để kiểm tra kỹ lưỡng về vấn đề này cho website của mình.
93. Domain Migration
Domain Migration là từ chỉ quá trình chuyển đổi dữ liệu của một trang web từ domain cũ sang domain mới mà không bị mất đi thứ hạng SEO vốn có. Quá trình này cần được thực hiện cẩn thận bởi các chuyên gia SEO nhằm duy trì tốt nhất thứ hạng và lưu lượng truy cập từ trước.
94. PageRank
PageRank là từ chỉ thuật toán xếp hạng ban đầu của Google dựa trên chất lượng và số lượng backlink liên kết trỏ về một Website Đây là một trong những yếu tố đo lường mức độ uy tín của trang web tương đối chính xác.
95. Latent Semantic Analysis (LSA)
Latent Semantic Analysis là từ chỉ phương pháp phân tích ngữ nghĩa tiềm ẩn giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu sâu hơn về nội dung. Thông qua đó, người dùng cũng có thể tìm kiếm các mối liên hệ giữa từ ngữ và thông tin thu được một cách chính xác hơn. Ứng dụng tốt phương pháp này sẽ góp phần tối ưu hóa nội dung cho SEO website vô cùng hiệu quả.
96. Search Engine Marketing (SEM)
Search Engine Marketing là từ chỉ về hệ thống marketing trên trang công cụ tìm kiếm bao gồm các chiến dịch quảng cáo trả phí (PPC Google Ads). Thông qua hệ thống này, SEOer sẽ giúp website của mình tăng cường mức độ hiện diện của trang web trên SERP hiệu quả.
97. Cost Per Click (CPC)
Cost Per Click là từ chỉ mô hình định giá cho chiến dịch quảng cáo trên SERP. Trong chiến dịch này, người chạy quảng cáo sẽ phải trả mức chi phí được tính dựa trên số lượt click mỗi khi có người dùng bất kỳ nhấp vào trong đề mục quảng cáo dẫn về website của mình.
98. Keyword Stuffing
Keyword Stuffing là từ chỉ kỹ thuật nhồi nhét số lượng lớn từ khóa vào bên trong nội dung website một cách bất tự nhiên và nhiều quá mức. Hành động này có thể khiến cho trang Web của bạn bị Google đánh giá tiêu cực hoặc thậm chí bị lỗi dính án phạt.
99. Google Sandbox
Google Sandbox là từ chỉ một giả thuyết về thuật toán của Google. Giới SEO cho rằng đây là một thuật toán được Google tạo ra với mục đích giúp kiểm duyệt và hạn chế những website mới đạt được thứ hạng cao trong thời gian đầu. Khi đó, những website mới này có thể tạm thời bị Google giam giữ trong một “hũ cát”. Và do đó, các website mới sẽ khó lòng đạt được thứ hạng cao ngay từ đầu một cách nhanh chóng. Hãy kiên trì!
>>> Xem thêm: Google Sandbox là gì?
100. Thin Content
Thin Content là từ chỉ nội dung mỏng, ít giá trị và gần như không đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm thông tin của người dùng. Những trang web rơi vô trường hợp này thường sẽ bị trang công cụ tìm kiếm đánh giá thấp và khó lòng đạt được thứ hạng cao trên bảng xếp hạng.
101. Google Penalty
Google Penalty là từ chỉ hình phạt dành cho website đến từ Google. Nguyên nhân bị dính án phạt này có thể là do trang web đó đã vi phạm các nguyên tắc SEO mà công cụ tìm kiếm đã đề ra và dẫn đến việc sụt giảm thứ hạng hoặc gần như bị loại bỏ hoàn toàn khỏi bảng xếp hạng kết quả tìm kiếm. Hãy cẩn thận!
>>> Xem thêm: Thuật toán Google là gì?
102. Indexability
Indexability là từ chỉ khả năng được lập chỉ mục của một trang web trên công cụ tìm kiếm. Chỉ số này càng cao thì đồng nghĩa với việc đảm bảo rằng các công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập và lưu trữ đầy đủ nội dung cho website của bạn. Thông qua đó, quy trình SEO sẽ trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết.
103. Crawl Budget
Crawl Budget là từ chỉ lượng tài nguyên mà Googlebot sẽ dành ra để dò tìm và thu thập dữ liệu từ tất cả các trang trên cùng một website. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến việc duy trì quá trình cập nhật nội dung lẫn SEO web sao cho đạt được hiệu quả tốt nhất.
104. Engagement Metrics
Engagement Metrics là từ chỉ các chỉ số đo lường mức độ tương tác của người dùng đối với một trang web (Như thời gian ở lại, số lượng trang xem, hành động thực hiện,… trên trang) và ảnh hưởng rất nhiều đến quy trình SEO.
105. Link
Link là từ chỉ các liên kết. Liên kết là thành phần đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kết nối thông tin giữa Website với người dùng trên mạng Internet. Chúng được xem là nền tảng cơ bản để xây dựng cấu trúc của một trang Web. Link cũng đóng vai trò làm đường dẫn để đưa người dùng di chuyển từ nội dung bài viết này sang bài viết khác trên cùng một website đơn giản chỉ thông qua thao tác nhấp chuột.
>>> Xem thêm: Link là gì?
III. Tổng kết về Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO
![Tổng hợp từ A-Z Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO mới nhất [timect] SEOer cần biết 7 Kết luận về Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO](https://winseo.vn/wp-content/uploads/2025/05/Ket-luan-ve-Dinh-Nghia-Thuat-Ngu-SEO.jpg)
Qua bài viết “Tổng hợp từ A-Z Top 100+ Định Nghĩa & Thuật Ngữ SEO mới nhất 2025 SEOer cần biết”, hy vọng WinSEO.VN đã giúp bạn nắm vững hơn từ những khái niệm cơ bản như từ khóa, backlink đến các chiến lược nâng cao như semantic SEO và tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói. Mỗi thuật ngữ đều đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và triển khai SEO hiệu quả.
Để áp dụng hiệu quả các khái niệm này vào chiến lược SEO, hãy bắt đầu đánh giá trang web của mình dựa trên các yếu tố chính như chất lượng nội dung, cấu trúc website, tốc độ tải trang, trải nghiệm người dùng. Xác định các yếu tố cần cải thiện và phát triển một kế hoạch toàn diện để tối ưu hóa website.
Hãy nhớ: SEO là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực liên tục. Bằng cách áp dụng các khái niệm và chiến lược đã thảo luận, bạn hoàn toàn có thể cải thiện khả năng hiển thị trực tuyến, thu hút nhiều lưu lượng truy cập chất lượng, và nâng cao hiệu quả kinh doanh trên môi trường số.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục SEO cùng WinSEO.VN nhé!
Nếu bạn thấy bài viết này hay, hãy đánh giá 5 sao hoặc để lại ý kiến trong phần bình luận bên dưới để chúng mình có thêm động lực tiếp tục phát huy nhé! Cảm ơn các bạn đã theo dõi!